itself nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

itself nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itself giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itself.

Từ điển Anh Việt

  • itself

    /it'self/

    * đại từ phản thân, số nhiều themselves

    bản thân cái đó, bản thân điều đó, bản thân con vật đó

    by itself

    tự nó

    một mình

    in itself

    trong bản chất nó, tự nó

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • itself

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    tự bản thân