itching nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
itching nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm itching giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của itching.
Từ điển Anh Việt
itching
/'itʃiɳ/
* danh từ
(như) itch
* tính từ
(thuộc) sự ngứa; làm ngứa
(thuộc) sự muốn; rất muốn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
itching
Similar:
itch: an irritating cutaneous sensation that produces a desire to scratch
Synonyms: itchiness
rub: scrape or rub as if to relieve itching
Don't scratch your insect bites!
itch: have or perceive an itch
I'm itching--the air is so dry!
itch: cause to perceive an itch
his skin itched
itch: have a strong desire or urge to do something
She is itching to start the project
He is spoiling for a fight
Synonyms: spoil