iteration nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

iteration nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm iteration giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của iteration.

Từ điển Anh Việt

  • iteration

    * danh từ

    sự nhắc đi nhắc lại

    tính lặp đi lặp lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • iteration

    * kinh tế

    phép lặp

    * kỹ thuật

    bước

    bước lặp

    lần lặp

    lặp

    lặp lại

    phép lặp

    sự lặp

    sự lặp lại

    sự nhắc lại

    xấp xỉ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • iteration

    (computer science) a single execution of a set of instructions that are to be repeated

    the solution took hundreds of iterations

    Synonyms: loop

    (computer science) executing the same set of instructions a given number of times or until a specified result is obtained

    the solution is obtained by iteration

    Synonyms: looping

    doing or saying again; a repeated performance