looping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

looping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm looping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của looping.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • looping

    * kỹ thuật

    cốt đai

    sự cuộn, sự tạo vòng

    xây dựng:

    móc (cần trục)

    điện tử & viễn thông:

    sự đặt vòng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • looping

    Similar:

    iteration: (computer science) executing the same set of instructions a given number of times or until a specified result is obtained

    the solution is obtained by iteration

    loop: move in loops

    The bicycle looped around the tree

    loop: make a loop in

    loop a rope

    Synonyms: intertwine

    loop: fly loops, perform a loop

    the stunt pilot looped his plane

    coil: wind around something in coils or loops

    Synonyms: loop, curl

    Antonyms: uncoil

    loop: fasten or join with a loop

    He looped the watch through his belt