ane nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ane nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ane giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ane.
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- ane
- anew
- anele
- anent
- anemia
- anemic
- anepia
- anergy
- aneides
- anemone
- anergia
- aneroid
- anethum
- aneurin
- anecdote
- anechoic
- anedeous
- anesthyl
- anestric
- anestrum
- anestrus
- aneurine
- aneurism
- aneurysm
- anecdotal
- anecdotic
- anemogamy
- anemogram
- anemopsis
- anenzymia
- anergasia
- anestrous
- aneuploid
- aneuronic
- aneuspore
- anecdotage
- anecdotist
- anemically
- anemogamic
- anemograph
- anemometer
- anemometry
- anemonella
- anemopathy
- anemophily
- anemoscope
- anemospore
- anemotaxis
- anempelria
- anenterous