anemotaxis nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anemotaxis nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anemotaxis giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anemotaxis.
Từ điển Anh Việt
anemotaxis
* danh từ
tính theo gió
anemotaxis
* danh từ
tính theo gió
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.