aneroid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aneroid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aneroid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aneroid.
Từ điển Anh Việt
aneroid
/ænərɔid/
* danh từ
cái đo khí áp hộp ((cũng) aneroid barometer)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
aneroid
* kỹ thuật
bằng kim loại
đo lường & điều khiển:
áp kế hộp
toán & tin:
bằng sắt
hóa học & vật liệu:
khí áp kế hộp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
aneroid
containing no liquid or actuated without the use of liquid
aneroid barometer
Similar:
aneroid barometer: a barometer that measures pressure without using fluids