anemometry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anemometry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anemometry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anemometry.

Từ điển Anh Việt

  • anemometry

    /,æni'mɔmitri/

    * danh từ

    phép đo gió

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anemometry

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    phép đo gió

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anemometry

    measuring wind speed and direction