anemopathy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anemopathy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anemopathy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anemopathy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anemopathy

    * kỹ thuật

    y học:

    phép xông hơi