anergy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anergy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anergy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anergy.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • anergy

    * kỹ thuật

    y học:

    chứng mất ứng, suy nhược

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anergy

    reduction or lack of an immune response to a specific antigen

    inactivity and lack of energy