aneuronic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aneuronic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aneuronic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aneuronic.

Từ điển Anh Việt

  • aneuronic

    * tính từ

    không nơ ron; không phân bố thần kinh