anew nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anew nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anew giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anew.
Từ điển Anh Việt
anew
/ə'nju:/
* phó từ
lại, một lần nữa; lại nữa; bằng cách khác
to begin anew: bắt đầu lại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anew
Similar:
afresh: again but in a new or different way
start afresh
wanted to write the story anew
starting life anew in a fresh place