afresh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
afresh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm afresh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của afresh.
Từ điển Anh Việt
afresh
/ə'freʃ/
* phó từ
lại lần nữa
to start afresh: bắt đầu lại từ đầu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
afresh
again but in a new or different way
start afresh
wanted to write the story anew
starting life anew in a fresh place
Synonyms: anew