anestrum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anestrum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anestrum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anestrum.

Từ điển Anh Việt

  • anestrum

    * danh từ

    thời kỳ đình dục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anestrum

    Similar:

    anestrus: applies to nonhuman mammals: a state or interval of sexual inactivity between two periods of estrus

    Synonyms: anoestrus, anoestrum

    Antonyms: estrus