anemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anemia.
Từ điển Anh Việt
anemia
* danh từ
bệnh thiếu máu
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anemia
* kỹ thuật
y học:
thiếu máu
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anemia
a deficiency of red blood cells
Synonyms: anaemia
a lack of vitality
Synonyms: anaemia
genus of terrestrial or lithophytic ferns having pinnatifid fronds; chiefly of tropical America
Synonyms: genus Anemia