anaemia nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anaemia nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anaemia giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anaemia.

Từ điển Anh Việt

  • anaemia

    /ə'ni:mjə/

    * danh từ

    (y học) bệnh thiếu máu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anaemia

    Similar:

    anemia: a lack of vitality

    anemia: a deficiency of red blood cells