anecdotist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anecdotist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anecdotist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anecdotist.
Từ điển Anh Việt
anecdotist
/'ænikdoutist/
* danh từ
người kể chuyện vặt, người kể chuyện giai thoại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
anecdotist
a person skilled in telling anecdotes
Synonyms: raconteur