raconteur nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
raconteur nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raconteur giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raconteur.
Từ điển Anh Việt
raconteur
/,rækɔn'tə:/
* danh từ
người có tài kể chuyện
Từ điển Anh Anh - Wordnet
raconteur
Similar:
anecdotist: a person skilled in telling anecdotes