aneurine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

aneurine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aneurine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aneurine.

Từ điển Anh Việt

  • aneurine

    * danh từ

    cũng aneurin

    (dược) Aneurin, vitamin B 1