anenterous nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
anenterous nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anenterous giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anenterous.
Từ điển Anh Việt
anenterous
* tính từ
không ruột
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
anenterous
* kỹ thuật
y học:
không có ruột