anemone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

anemone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm anemone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của anemone.

Từ điển Anh Việt

  • anemone

    /ə'neməni/

    * danh từ

    (thực vật học) cò chân ngỗng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • anemone

    any woodland plant of the genus Anemone grown for its beautiful flowers and whorls of dissected leaves

    Synonyms: windflower

    Similar:

    sea anemone: marine polyps that resemble flowers but have oral rings of tentacles; differ from corals in forming no hard skeleton