sea anemone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sea anemone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea anemone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea anemone.

Từ điển Anh Việt

  • sea anemone

    /'si:ə'neməni/ (sea-flower) /'si:,flauə/ (sea_sunflower) /'si:'sʌnflauə/

    flower)

    /'si:,flauə/ (sea_sunflower)

    /'si:'sʌnflauə/

    * danh từ

    (động vật học) hải quỳ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sea anemone

    marine polyps that resemble flowers but have oral rings of tentacles; differ from corals in forming no hard skeleton

    Synonyms: anemone