sea anemone nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sea anemone nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sea anemone giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sea anemone.
Từ điển Anh Việt
sea anemone
/'si:ə'neməni/ (sea-flower) /'si:,flauə/ (sea_sunflower) /'si:'sʌnflauə/
flower)
/'si:,flauə/ (sea_sunflower)
/'si:'sʌnflauə/
* danh từ
(động vật học) hải quỳ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sea anemone
marine polyps that resemble flowers but have oral rings of tentacles; differ from corals in forming no hard skeleton
Synonyms: anemone
Từ liên quan
- sea
- seal
- seam
- sear
- seat
- seamy
- seato
- seats
- sea-ox
- seabag
- seabed
- sealed
- sealer
- seaman
- seamed
- seamer
- seanad
- seance
- search
- seared
- season
- seated
- seaway
- sea air
- sea ash
- sea bed
- sea cow
- sea dog
- sea fan
- sea fog
- sea god
- sea mat
- sea mew
- sea mud
- sea pea
- sea pen
- sea wax
- sea-arm
- sea-cap
- sea-cob
- sea-cow
- sea-dog
- sea-ear
- sea-god
- sea-hog
- sea-mew
- sea-orb
- sea-pad
- sea-pie
- sea-pig