ifc nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ifc nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ifc giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ifc.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ifc

    Similar:

    international finance corporation: a United Nations agency that invests directly in companies and guarantees loans to private investors; affiliated with the World Bank

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).