international finance corporation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

international finance corporation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international finance corporation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international finance corporation.

Từ điển Anh Việt

  • International Finance Corporation

    (Econ) Công ty Tài chính Quốc tế.

    + Một tổ chức phát triển quốc tế được thành lập vào năm 1956 và sau đó trở thành một cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc vào năm 1957.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • international finance corporation

    a United Nations agency that invests directly in companies and guarantees loans to private investors; affiliated with the World Bank

    Synonyms: IFC