international finance corporation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
international finance corporation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm international finance corporation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của international finance corporation.
Từ điển Anh Việt
International Finance Corporation
(Econ) Công ty Tài chính Quốc tế.
+ Một tổ chức phát triển quốc tế được thành lập vào năm 1956 và sau đó trở thành một cơ quan chuyên môn của Liên hợp quốc vào năm 1957.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
international finance corporation
a United Nations agency that invests directly in companies and guarantees loans to private investors; affiliated with the World Bank
Synonyms: IFC
Từ liên quan
- international
- internationale
- internationally
- internationalise
- internationalism
- internationalist
- internationality
- internationalize
- international law
- international ohm
- international bond
- international call
- international debt
- international fair
- international loan
- international mail
- international mile
- international news
- international unit
- international volt
- internationalistic
- international funds
- international jihad
- international lease
- international media
- international money
- international pitch
- international scale
- international style
- international telex
- international trade
- international vivos
- international ampere
- international candle
- international cartel
- international flight
- international format
- international majors
- international market
- international parcel
- international status
- international system
- international thread
- international travel
- international treaty
- international waters
- internationalisation
- internationalization
- international affairs
- international bidding