acentric nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acentric nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acentric giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acentric.
Từ điển Anh Việt
acentric
* tính từ
không có tâm, không có đoạn trung tâm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acentric
lacking a centromere
an acentric chromosome fragment
not centered or having no center