acellular nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acellular nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acellular giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acellular.
Từ điển Anh Việt
acellular
* tính từ
không có tế bào; không chia thành tế bào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acellular
Similar:
noncellular: not made up of or divided into cells
Antonyms: cellular