acetate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
acetate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm acetate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của acetate.
Từ điển Anh Việt
acetate
/'æsitit/
* danh từ
(hoá học) Axetat
Từ điển Anh Anh - Wordnet
acetate
a salt or ester of acetic acid
Synonyms: ethanoate
Similar:
acetate rayon: a fabric made from fibers of cellulose acetate