cocksy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cocksy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocksy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocksy.

Từ điển Anh Việt

  • cocksy

    /'kɔki/ (cocksy) /'kɔksi/ (coxy) /'kɔksi/

    * tính từ

    tự phụ, tự mãn, vênh váo