cockney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cockney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockney.

Từ điển Anh Việt

  • cockney

    /'kɔkni/

    * danh từ

    người ở khu đông Luân-đôn

    giọng khu đông Luân-đôn

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người thành thị

    * tính từ

    có đặc tính người ở khu đông Luân-đôn

    cockney accent: giọng (nói của người) khu đông Luân-đôn ((thường) khinh)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cockney

    a native of the east end of London

    the nonstandard dialect of natives of the east end of London

    characteristic of Cockneys or their dialect

    cockney vowels

    relating to or resembling a cockney

    Cockney street urchins