cockatoo nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cockatoo nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockatoo giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockatoo.
Từ điển Anh Việt
cockatoo
/,kɔkə'tu:/
* danh từ
(động vật học) vẹt mào
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cockatoo
white or light-colored crested parrot of the Australian region; often kept as cage birds