cockcroft nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cockcroft nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockcroft giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockcroft.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cockcroft
British physicist who (with Ernest Walton in 1931) first split an atom (1897-1967)
Synonyms: Sir John Cockcroft, Sir John Douglas Cockcroft
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).