cocked nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cocked nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocked giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocked.

Từ điển Anh Việt

  • cocked

    /kɔkt/

    * tính từ

    vểnh lên, hếch lên