cocked hat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cocked hat nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cocked hat giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cocked hat.
Từ điển Anh Việt
cocked hat
/'kɔkt'hæt/
* danh từ
mũ ba góc không vành
to knock into cocked_hat
bóp méo, làm cho méo mó
đánh cho nhừ tử, đánh cho không nhận ra được nữa
phá tan, làm cho không thực hiện được (kế hoạch...)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cocked hat
hat with opposing brims turned up and caught together to form points