cockade nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cockade nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cockade giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cockade.

Từ điển Anh Việt

  • cockade

    /kɔ'keid/

    * ngoại động từ

    đánh đống rơm (cỏ khô... ở cánh đồng)

    * danh từ

    phù hiệu đeo ở mũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cockade

    an ornament (such as a knot of ribbon or a rosette) usually worn on the hat