affray nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
affray nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm affray giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của affray.
Từ điển Anh Việt
affray
/ə'frei/
* danh từ
sự huyên náo; cuộc ẩu đả, cuộc cãi lộn (ở nơi công cộng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
affray
noisy quarrel
Synonyms: altercation, fracas
a noisy fight
Synonyms: disturbance, fray, ruffle