fracas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fracas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fracas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fracas.
Từ điển Anh Việt
fracas
/'frækɑ:/
* danh từ, số nhiều fracas
cuộc câi lộn ầm ĩ, cuộc ẩu đã ầm ĩ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fracas
Similar:
affray: noisy quarrel
Synonyms: altercation