frayed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

frayed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm frayed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của frayed.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • frayed

    worn away or tattered along the edges

    frayed cuffs

    Similar:

    fray: wear away by rubbing

    The friction frayed the sleeve

    Synonyms: frazzle

    rub: cause friction

    my sweater scratches

    Synonyms: fray, fret, chafe, scratch

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).