swither nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

swither nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm swither giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của swither.

Từ điển Anh Việt

  • swither

    /'swiðə/

    * danh từ

    (Ê-cốt) sự nghi ngờ; sự phân vân, sự lưỡng lự

    * nội động từ

    (Ê-cốt) nghi ngờ; phân vân, lưỡng lự

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • swither

    Similar:

    fret: agitation resulting from active worry

    don't get in a stew

    he's in a sweat about exams

    Synonyms: stew, sweat, lather