worn spot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
worn spot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm worn spot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của worn spot.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
worn spot
a spot that has been worn away by abrasion or erosion
Synonyms: fret
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).