fretting wear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fretting wear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fretting wear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fretting wear.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
fretting wear
* kỹ thuật
sự ăn mòn
sự mài mòn
sự mòn do ma sát