fretting fatigue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fretting fatigue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fretting fatigue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fretting fatigue.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fretting fatigue

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    sự mỏi do ma sát