key pattern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

key pattern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm key pattern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của key pattern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • key pattern

    Similar:

    fret: an ornamental pattern consisting of repeated vertical and horizontal lines (often in relief)

    there was a simple fret at the top of the walls

    Synonyms: Greek fret, Greek key

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).