keyway nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keyway nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keyway giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keyway.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keyway

    * kỹ thuật

    làm khớp

    lõi đập

    mối ghép mộng

    rãnh chữ V

    rãnh khóa

    xây dựng:

    đường nối rãnh đan xen

    hóa học & vật liệu:

    khe vào