keying nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keying nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keying giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keying.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keying

    * kỹ thuật

    chêm

    kẹt

    liên kết nêm

    nêm

    nhấn phím

    sự bấm manip

    sự chêm

    sự chèn khóa

    sự chốt

    sự đánh manip

    sự ghép mộng

    sự khóa

    sự nêm

    sự nhấn phím

    xây dựng:

    chêm nối

    việc ghép mộng

    điện lạnh:

    sự đánh namip