key file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

key file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm key file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của key file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • key file

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    giũa khắc chìa khóa

    giũa mịn dẹt

    ô tô:

    giũa nhỏ mài lỗ khóa

    toán & tin:

    tập tin phím