key pad nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
key pad nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm key pad giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của key pad.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
key pad
* kỹ thuật
vùng phím
Từ liên quan
- key
- keys
- keyed
- keyer
- key in
- key-in
- keyaki
- keybit
- keycap
- keying
- keyman
- keynes
- keypad
- keyway
- key man
- key map
- key out
- key pad
- key row
- key way
- key-pad
- keycard
- keyhole
- keyless
- keylock
- keynote
- keyword
- key file
- key flat
- key lime
- key lock
- key palm
- key post
- key rate
- key ring
- key road
- key rock
- key seat
- key slot
- key sort
- key west
- key word
- key-cold
- key-ring
- key-step
- keyboard
- keynoter
- keypunch
- keyshelf
- keystone