keyhole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

keyhole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm keyhole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của keyhole.

Từ điển Anh Việt

  • keyhole

    /'ki:houl/

    * danh từ

    lỗ khoá

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • keyhole

    * kỹ thuật

    rãnh then

    cơ khí & công trình:

    lỗ khóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • keyhole

    the hole where a key is inserted