key word nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

key word nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm key word giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của key word.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • key word

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    từ dành riêng

    xây dựng:

    từ giải nghĩa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • key word

    a word that is used as a pattern to decode an encrypted message

    a significant word used in indexing or cataloging