key man nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
key man nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm key man giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của key man.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
key man
* kinh tế
nhân vật chủ yếu
nhân vật then chốt
nhân vật then chốt (của xí nghiệp)
* kỹ thuật
người phụ trách (chính)
Từ liên quan
- key
- keys
- keyed
- keyer
- key in
- key-in
- keyaki
- keybit
- keycap
- keying
- keyman
- keynes
- keypad
- keyway
- key man
- key map
- key out
- key pad
- key row
- key way
- key-pad
- keycard
- keyhole
- keyless
- keylock
- keynote
- keyword
- key file
- key flat
- key lime
- key lock
- key palm
- key post
- key rate
- key ring
- key road
- key rock
- key seat
- key slot
- key sort
- key west
- key word
- key-cold
- key-ring
- key-step
- keyboard
- keynoter
- keypunch
- keyshelf
- keystone