sweatsuit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sweatsuit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sweatsuit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sweatsuit.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sweatsuit
Similar:
sweat suit: garment consisting of sweat pants and a sweatshirt
Synonyms: sweats, workout suit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).